STT | Mã SV | Ngày giao luận văn | Có đơn Thôi học | Họ và | Tên | Ngày sinh | HV thuộc diện | Ngày QĐ công nhận học viên | Thời gian trong trường | Thời gian trong trường (năm) | Số học phần | Tổng số tín chỉ | Luận văn | Thời gian đã làm LV (tháng) | Dự kiến hình thức xử lý KQHT | |
1 | 19K51010002 | 25/06/2021 | Nguyễn Nam | Anh | 17/06/1995 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
2 | 19K51010006 | Chưa | Đoàn Tuấn | Anh | 06/04/1984 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
3 | 19K51010008 | Chưa | Đào Văn | Tài | 20/03/1996 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
4 | 19K51010010 | 25/06/2021 | Trần Quý | Bình | 30/10/1987 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
5 | 19K51010012 | Chưa | Nguyễn Thùy | Chi | 17/12/1986 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
6 | 19K51010013 | 25/06/2021 | Bế Thị | Cườm | 30/10/1979 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
7 | 19K51010016 | 27/06/2021 | Bùi Ngọc | Đại | 29/08/1988 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.90 | BTH | |||||
8 | 19K51010030 | 25/06/2021 | Trần Thị Thu | Hiền | 4/2/1970 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
9 | 19K51010032 | Chưa | Nguyễn Minh | Hiệp | 17/03/1977 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
10 | 19K51010034 | 25/06/2021 | Tô Thu | Hoài | 26/04/1992 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
11 | 19K51010039 | Chưa | Trần Mạnh | Hùng | 5/12/1996 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
12 | 19K51010042 | 25/06/2021 | Hà Quang | Hưng | 01/06/1990 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
13 | 19K51010046 | 25/06/2021 | Đỗ Tùng | Lâm | 10/10/1995 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
14 | 19K51010047 | Chưa | Đỗ Việt | Lâm | 26/05/1994 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
15 | 19K51010053 | 25/06/2021 | Đỗ Thị | Lựa | 17/09/1974 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
16 | 19K51010054 | 25/06/2021 | Trịnh Cao | Lương | 12/10/1987 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
17 | 19K51010069 | 25/06/2021 | Lự Thị Như | Quỳnh | 30/08/1990 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
18 | 19K51010070 | Chưa | Nguyễn Hải | Sơn | 21/10/1986 | CB | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 0 | 0 | 0 | Chưa làm | BTH | ||
19 | 19K51010091 | 25/06/2021 | Tạ Hoàng | Tú | 27/8/1991 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
20 | 19K51010093 | 25/06/2021 | Đỗ Minh | Tuấn | 24/02/1994 | LV | 30/08/2019 | 4 năm 4 tháng | 4.75 | 32.97 | BTH | |||||
21 | 19K51010105 | 16/05/2022 | Lê Thị | Hà | 05/07/1995 | LV | 30/03/2020 | 3 năm 9 tháng | 4.17 | 22.13 | BTH | |||||
22 | 19K51010118 | 16/05/2022 | x | Nguyễn Anh | Phương | 01/12/1994 | LV | 30/03/2020 | 3 năm 9 tháng | 4.17 | 22.13 | TH |